- ĐẦU TƯ XỬ LÝ NƯỚC LÀ QUYẾT ĐỊNH MÀ CHÚNG TÔI KHÔNG HỐI HẬN. ĐỒ UỐNG CỦA CHÚNG TÔI NGAY BÂY GIỜ CÓ HƯƠNG VỊ TỐT HƠN VÀ CHÚNG TÔI YÊN TÂM KHI BIẾT RẰNG THIẾT BỊ CỦA CHÚNG TÔI ĐƯỢC BẢO VỆ CHỐNG TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA NƯỚC CỨNG.
CS CLEAR WATER hoạt động hoàn toàn tự động. Thiết bị được trang bị bộ điều khiển mức muối điện tử và điều khiển thông minh bằng hệ thống khử trùng bằng clo trong quá trình tái sinh. CS CLEAR WATER có bảng điều khiển cảm ứng được gắn trên tấm kính chắc chắn. CS CLEAR WATER đảm bảo loại bỏ cặn hoàn toàn và vận hành không lỗi cùng với mức tiêu thụ vật tư tiêu hao thấp nhất.
Biểu tượng UPFLOW có nghĩa là quá trình tái sinh lớp vật liệu rửa trong bộ làm mềm này diễn ra ngược dòng, tức là lớp rửa được rửa bằng dung dịch nước muối từ dưới lên. Kiểu xả này hiệu quả hơn nhiều, nhờ đó bộ làm mềm sử dụng ít nước hơn và ít muối hơn trong quá trình tái sinh.
CHỨC NĂNG
✅ Bảng điều khiển thế hệ mới.
✅ Hệ điều hành hiện đại.
✅ Vận hành đơn giản,thuận tiện – có màn hình cảm ứng.
✅ Cảm biến mức muối với tín hiệu hình ảnh và âm thanh.
✅ Máy tạo clo tự do tạo môi trường không thuận lợi cho vi khuẩn phát .triển bên trong thiết bị.
✅ Tái tạo lớp dòng chảy ngược.
✅ Giường lọc hiệu quả cao nhất.
ĐA LỢI ÍCH
✅ Bảo vệ các thiết bị lắp đặt và thiết bị gia dụng khỏi cặn vôi.
✅ Giảm độ cứng của nước.
✅ Bát đĩa sáng bóng và sạch sẽ không có vết ố và cặn bẩn.
✅ Món ăn ngon hơn, làn da khỏe mạnh và mái tóc mềm mại.
✅ Tiết kiệm hóa đơn hàng tháng.
Khai thác
Nước mềm
Than hoạt tính
Vật liệu lọc KDF
Model | CS CLEAR WATER 12 | CS CLEAR WATER 25 |
Dòng | 1m3 / giờ | 1,9 m3 / h |
Công suất lớp | 12 l | 25 l |
Khả năng trao đổi ion | 36 m3 / dH | 75 m3 / o dH |
Lượng muối tiêu thụ trung bình trên mỗi lần tái sinh | 1,2kg | 2,5kg |
Dung tích bình chứa muối | 24kg | 64kg |
Kích thước (W x D x H) | 33 x 52 x 59 cm | 33 x 52 x 105cm |
Kích thước bình áp lực (đường kính x chiều cao) | 10″ x 17″ | 10″ x 35″ |
Nhiệt độ hoạt động | 2-30ºC | 2-30ºC |
Áp suất làm việc | 2-6 bar | 2-6 bar |
Nguồn điện | 220-240V/50-60Hz | 220-240V/50-60Hz |
Điện áp làm việc | 12 V | 12 V |
Tiêu thụ điện năng | 5 W (chỉ trong quá trình tái sinh) | 5 W (chỉ trong quá trình tái sinh) |
Kết nối | 1” | 1” |
Độ cứng mg CaCO3 /dm³ | Sắt mg/dm3 | Mangan mg/dm³ | Sự phản ứng lại pH | Ion amoni mg/dm³ | |
Có thể chấp nhận được số lượng | 60-500 | 0,2 | 0,05 | 6,8-9,5 | 0,5 |
HIỆU QUẢ TỐI ĐA GIỮA CÁC LẦN TÁI SINH VỚI ĐỘ CỨNG VÍ DỤ CỦA NƯỚC ĐƯỢC GIẢ ĐỊNH | ||
Độ cứng của nước | CS CLEAR WATER 25 | CS CLEAR WATER 30 |
15odH | 5 m3 | 6 m3 |
23odH | 3,3 m3 | 3,9 m3 |
33odH | 2,3 m3 | 2,7 m3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.